Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Mylliem SC
Sohryngkham
Mylliem SC
Sohryngkham
|
02 | 02 | 25 | 25 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mylliem SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Mawlai SC
Mylliem SC
Mawlai SC
Mylliem SC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Mawpat SC
Mylliem SC
Mawpat SC
Mylliem SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Shillong Lajong Reserves
Mylliem SC
Shillong Lajong Reserves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
3
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Umpling SC
Mylliem SC
Umpling SC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
|
3.5
T
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Malki SC
Mylliem SC
Malki SC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC(N)
Lumshyiap SC
Mylliem SC(N)
Lumshyiap SC
|
32 | 72 | 32 | 72 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Jongksha SC
Mylliem SC
Jongksha SC
Mylliem SC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IND SPL
|
Langsning SC
Mylliem SC
Langsning SC
Mylliem SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Pohkseh SC
Mylliem SC
Pohkseh SC
Mylliem SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IND SPL
|
Mawtawar SC
Mylliem SC
Mawtawar SC
Mylliem SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
1/1.5
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Nongkseh SCC
Mylliem SC
Nongkseh SCC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Sohryngkham
Mylliem SC
Sohryngkham
|
02 | 25 | 02 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Malki SC
Mylliem SC
Malki SC
Mylliem SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IND SPL
|
Lawsohtun SC
Mylliem SC
Lawsohtun SC
Mylliem SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Nongkseh SCC
Mylliem SC
Nongkseh SCC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
3/3.5
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Mawkhar SC
Mylliem SC
Mawkhar SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
H
|
IND SPL
|
Nongkrem SC
Mylliem SC
Nongkrem SC
Mylliem SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Laitlyngkot SC
Mylliem SC
Laitlyngkot SC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND D2
|
Mylliem SC
Marbisu SC
Mylliem SC
Marbisu SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Sohryngkham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Sohryngkham
PFR Academy
Sohryngkham
PFR Academy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
4
X
|
IND SPL
|
Sohryngkham
Mawryngkneng Cultural
Sohryngkham
Mawryngkneng Cultural
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
IND SPL
|
Sohryngkham
Tynring Sports Club
Sohryngkham
Tynring Sports Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Sohiong United(N)
Sohryngkham
Sohiong United(N)
Sohryngkham
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Sohryngkham
Umphrup FC
Sohryngkham
Umphrup FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IND SPL
|
Sohryngkham
Mawtawar SC
Sohryngkham
Mawtawar SC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
IND SPL
|
Mawkhar SC
Sohryngkham
Mawkhar SC
Sohryngkham
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IND SPL
|
Sohryngkham
Umphyrnai SC
Sohryngkham
Umphyrnai SC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Sohryngkham
Mylliem SC
Sohryngkham
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Sohryngkham(N)
Lawsohtun SC
Sohryngkham(N)
Lawsohtun SC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IND SPL
|
Pohkseh SC
Sohryngkham
Pohkseh SC
Sohryngkham
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IND SPL
|
Sohryngkham
Sohiong United
Sohryngkham
Sohiong United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IND SPL
|
Nongkrem SC
Sohryngkham
Nongkrem SC
Sohryngkham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 23
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%