



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 19
-
5 Sút cầu môn 9
-
61 Tấn công 72
-
33 Tấn công nguy hiểm 75
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
4 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 10
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
8 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Blando B.

90+4'
Milton Leyendeker
Ramos M.

87'
Melo A.
Gagliardi A.

87'
Enzo Aguirre

78'
76'

73'

67'

67'

62'

Enzo Aguirre
Vasquez D.

61'
Cabello J.
Rodrigo Mosqueira

61'
Blando B.

53'
Nicolás Sánchez

51'
46'

46'

1Nghỉ0
Miranda F.
Lemos D.

26'

26'
Rodrigo Mosqueira

23'
20'





Đội hình
Agropecuario de Carlos Casares 4-4-2
-
19.7Acosta L.
-
37.9Rodrigo Mosqueira66.4Juan Sills26.7Facundo Sánchez47.5Matias Molina
-
165.8Vasquez D.107.0Ramos M.56.6Lemos D.86.8Nicolás Sánchez
-
97.1Gagliardi A.78.4Blando B.
-
97.6Brian Ferreyra
-
116.8Andrada B.106.8Fermín Antonini55.8Antonio I.76.6Esposito G.
-
36.5Saavedra F.66.6Imanol González86.8Matias Mumoz26.9Mondino D.47.0Cortez I.
-
16.5Lautaro Leonel Petruchi
Gimnasia Mendoza 5-4-1
Cầu thủ dự bị
15
Miranda F.

6.6
16

Enzo Aguirre


7.0
13
Cabello J.

14
Milton Leyendeker

6.4
19
Melo A.

6.7
12
Juan Pablo Noce
17
Braian Aranda
20
Danilo Ruiz Diaz
18
Franco Coronel

7.6
Cingolani L.
17

6.8
Gaggi E.
19

7.2
Matias Recalde
15

6.7
Servetto N.
20

Nahuel Barboza
16
Rigamonti C.
12
Lautaro Carrera
13
Nadalin F.
14
Romano N.
18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 0.5
-
10.5 Bị sút cầu môn 7.4
-
6.1 Phạt góc 5.8
-
2.7 Thẻ vàng 2.2
-
0 Phạm lỗi 12
-
52.5% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 7% | 1~15 | 8% | 10% |
10% | 10% | 16~30 | 22% | 15% |
18% | 12% | 31~45 | 20% | 21% |
24% | 17% | 46~60 | 17% | 15% |
18% | 15% | 61~75 | 17% | 5% |
21% | 35% | 76~90 | 14% | 31% |