



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 11
-
11 Sút cầu môn 6
-
70 Tấn công 50
-
42 Tấn công nguy hiểm 40
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
0 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
85'

85'

Saidu Fofanah

82'
Alen Aimanov
David Esimbekov

79'
73'

73'

Mukhametkhanov Z.
Takulov S.

68'
Miras Omatay
Chochiev A.

67'
66'

Nurbol Anuarbekov

53'
1Nghỉ1
23'

Chochiev A.

11'




Đội hình
FC Zhetysu Taldykorgan 4-2-3-1
-
78Kavlinov D.
-
22Karimov R.55Karwot M.93Askarov S.15Schmidt D.
-
10Takulov S.9Saidu Fofanah
-
98Nurbol Anuarbekov11Chochiev A.17David Esimbekov
-
74Raphael
-
99Agzambayev N.19Zhaksylykov A.29Makhan O.
-
27Gubarev N.8Abiken A.6Kaldybekov E.
-
17Kalmuratov K.2Murzagaliev T.3Tolegenov A.5Kenesbek A.
-
1Nurimzhan Salaydin
Kaisar Kyzylorda 4-3-3
Cầu thủ dự bị
6
Akhmedov A.
8
Alen Aimanov

95
Buya Turay M.
31
Golubnichi M.
5
Kovel M.
73
Kurmanakhan Y.
14
Mukhametkhanov Z.

7
Nurbol N.
27
Miras Omatay

77
Orynbasar D.
19
Serikkul R.
23
Shaikhov B.

Altynbekov E.
7
Amirseitov I.
23

Sayat Baktybay
28
Alexandr Mokin
35
Semchenkov D.
90
Serikuly D.
11
Sultanov K.
44

Ersultan Torekul
9

Alibi Tuzakbaev
88
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
13.7 Bị sút cầu môn 12.9
-
3.5 Phạt góc 4.2
-
2.6 Thẻ vàng 1.5
-
0 Phạm lỗi 12
-
46.5% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 10% | 1~15 | 12% | 8% |
15% | 15% | 16~30 | 9% | 17% |
3% | 33% | 31~45 | 21% | 7% |
11% | 10% | 46~60 | 21% | 14% |
15% | 14% | 61~75 | 9% | 23% |
50% | 14% | 76~90 | 27% | 28% |