



0
4
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 7
-
89 Tấn công 109
-
58 Tấn công nguy hiểm 74
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 14
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
395 Chuyền bóng 363
-
84% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Việt vị 5
-
3 Số lần cứu thua 3
-
10 Tắc bóng 10
-
9 Cú rê bóng 10
-
15 Quả ném biên 16
-
10 Tắc bóng thành công 11
-
7 Cắt bóng 9
-
0 Tạt bóng thành công 3
-
24 Chuyển dài 24
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
89'

87'

83'

82'

82'

Shavit Mazal
Songa C.

79'
74'

74'

Nadav Nidam
Altman T.

67'
Matan Goshe
Dgani O.

60'
Benny Golan
Boni Amian

60'
57'

James Adeniyi
Gissin N.

46'
0Nghỉ1
44'

19'

Idan Cohen

4'




Đội hình
Hapoel Petah Tikva 5-4-1
-
1Omer Katz
-
23Dror Nir66Rotman I.25Dgani O.20Idan Cohen19Gissin N.
-
17Songa C.8Altman T.29Boni Amian30Bi J. T.
-
77Cle
-
19Madmon E.
-
11Jehezkel S.422Peretz D.77Osher Davida
-
17Belic K.28Sissokho I.
-
14Gropper D.4Heitor5Camara M.6Tyrese Asante
-
90Mishpati R.
Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
10
James Adeniyi

3
Roy Ben Navi
2
Cohen N.
11
Benny Golan

4
Matan Goshe

18
Amit Mashiah
7
Shavit Mazal

13
Nadav Nidam

35
Rosen S.

Andrade Navarro K. M.
10
Noam Ben Harush
21
Lederman B.
23
Melika O.
22

Nicolaescu I.
98

Noy I.
30

Roy Revivo
3


Shahar I.
36
Shlomo R.
13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
6.7 Bị sút cầu môn 8.1
-
3.7 Phạt góc 5.9
-
1.5 Thẻ vàng 2.2
-
10.2 Phạm lỗi 14.8
-
55.1% TL kiểm soát bóng 55.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 14% | 23% |
19% | 5% | 16~30 | 10% | 13% |
19% | 11% | 31~45 | 18% | 13% |
17% | 23% | 46~60 | 15% | 13% |
15% | 11% | 61~75 | 21% | 20% |
19% | 35% | 76~90 | 18% | 16% |