trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Số lần sút bóng 1
-
3 Tấn công 6
-
1 Tấn công nguy hiểm 2
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
0 Phạm lỗi 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Đá phạt trực tiếp 0
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
21 Chuyền bóng 25
-
90% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Cú rê bóng 1
-
0 Quả ném biên 1
-
0 Tạt bóng thành công 1
-
2 Chuyển dài 2
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
America de Cali 4-3-3
-
1Graterol J.
-
31Bertel O.24Pestana J. C.4Mosquera A.13Castillo M.
-
5Josen Escobar21Sebastián Navarro10Carrascal R.
-
17Lucumi J.22Holgado R.7Barrios C.
-
33Medina G.
-
77Jhon Vasquez9Moreno N.17Gil Mosquera F. A.
-
6Charrupi G.28Flores L.
-
25De Las Salas C.29Henao C.2Mena J.19Gutierrez A.
-
1Quintana A.
Atletico Bucaramanga 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
8
Borrero D.
36
Garces Y.
14
Marcos David Mina Lucumi
11
Murillo J.
19
Paz L.
20
Ramos A.
12
Soto J.
6
Tovar C.
Alba I.
18
Artunduaga A.
16
Chavez D.
15
Londono K.
7
Murrilo A.
35
Rivas F.
34
Sambueza F.
10
Vasquez Caicedo L. E.
12
Zarate A.
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
10.6 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.6 Phạt góc 4
-
2.5 Thẻ vàng 4.2
-
10.9 Phạm lỗi 11
-
52.6% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 10% | 23% |
11% | 23% | 16~30 | 12% | 8% |
11% | 16% | 31~45 | 27% | 11% |
11% | 20% | 46~60 | 12% | 14% |
14% | 16% | 61~75 | 8% | 17% |
37% | 13% | 76~90 | 29% | 23% |