



VS
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Paris Saint Germain 4-3-3
-
30Chevalier L.
-
21Hernandez L.6Zabarnyi I.5Marquinhos2Hakimi A.
-
19Lee Kang-In17Vitinha33Zaire-Emery W.
-
29Barcola B.9Ramos G.7Kvaratskhelia K.
-
90Krstovic N.
-
17De Ketelaere C.7Sulemana K.
-
59Zalewski N.8Pasalic M.15De Roon M.77Zappacosta D.
-
19Djimsiti B.4Hien I.3Kossounou O.
-
29Carnesecchi M.
Atalanta 3-4-2-1
Chấn thương và án treo giò
-
Hamstring Injury10Ousmane DembeleRuptured cruciate ligamentSead Kolasinac23
-
Injured Doubtful19Lee Kang InInjured DoubtfulAdemola Lookman11
-
Injured Doubtful7Khvicha Kvaratskheliainflammation in the kneeGianluca Scamacca9
-
Injured Doubtful4Lucas BeraldoRuptured cruciate ligamentMitchel Bakker5
-
Calf Injury14Desire DoueMeniscus injurEderson Jose dos Santos Lourenco13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.9
-
0.8 Mất bàn 1.9
-
9.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.9 Phạt góc 5.1
-
1.1 Thẻ vàng 1.5
-
9.3 Phạm lỗi 9.8
-
69.1% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 6% | 10% |
12% | 17% | 16~30 | 13% | 17% |
18% | 27% | 31~45 | 17% | 20% |
18% | 24% | 46~60 | 18% | 20% |
13% | 6% | 61~75 | 20% | 12% |
21% | 17% | 76~90 | 22% | 20% |