trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Slavia Praha 3-4-1-2
-
36Stanek J.
-
2Stepan Chaloupek4Zima D.3Holes T.
-
19Dorley O.23Sadilek M.10Zafeiris C.21Doudera D.
-
17Provod L.
-
25Chory T.9Kusej V.
-
10Hauge J. P.17Brynhildsen O.30Jorgensen M.
-
8Auklend S.7Berg P.26Evjen H.
-
23Magnus Riisnaes2Nielsen V.4Bjortuft O. L.20Sjovold F.
-
12Haikin N.
Bodo Glimt 4-3-3
Chấn thương và án treo giò
-
Cruciate Ligament Surgery0Petr SevcikChấn thươngBrede Mathias Moe18
-
Knee injury37Dominik JavorcekIllUlrik Saltnes14
-
Cruciate ligament injury0Filip HorskyStomach complaintsFredrik Andre Bjorkan15
-
Knee injury15Emmanuel FullyInjured DoubtfulOla Brynhildsen17
-
Hamstring InjuryKasper Waarst Hogh9
-
Unknown InjuryIsak Dybvik Maatta25
-
ligament stretchingOle Didrik Blomberg11
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 3.6
-
1 Mất bàn 1
-
6.1 Bị sút cầu môn 8.7
-
9.2 Phạt góc 7.9
-
1.9 Thẻ vàng 0.9
-
11.6 Phạm lỗi 9.5
-
60.9% TL kiểm soát bóng 62.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 20% | 9% |
8% | 16% | 16~30 | 7% | 12% |
15% | 8% | 31~45 | 20% | 9% |
23% | 25% | 46~60 | 14% | 12% |
19% | 0% | 61~75 | 16% | 22% |
16% | 37% | 76~90 | 19% | 29% |