



6
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 0
-
15 Sút cầu môn 0
-
65 Tấn công 77
-
91 Tấn công nguy hiểm 30
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
5 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 5
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
6 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
6Minutes0

87'

82'

56'
54'

3Nghỉ0

45+1'

43'

4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.5
-
0.7 Mất bàn 2.3
-
11.4 Bị sút cầu môn 14.8
-
4.1 Phạt góc 4.8
-
2.8 Thẻ vàng 1.9
-
53% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 7% | 1~15 | 3% | 11% |
5% | 14% | 16~30 | 14% | 7% |
11% | 7% | 31~45 | 32% | 22% |
5% | 0% | 46~60 | 14% | 13% |
23% | 21% | 61~75 | 7% | 8% |
29% | 50% | 76~90 | 28% | 36% |