



4
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
14 Số lần sút bóng 16
-
8 Sút cầu môn 8
-
99 Tấn công 98
-
35 Tấn công nguy hiểm 64
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
90+1'


87'
86'

79'


71'

65'

57'
56'

1Nghỉ1

35'
26'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.6
-
3.6 Mất bàn 2
-
17.3 Bị sút cầu môn 15.2
-
3.7 Phạt góc 3.5
-
2.3 Thẻ vàng 3
-
14.5 Phạm lỗi 0
-
47.2% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 25% | 33% |
14% | 20% | 16~30 | 12% | 0% |
14% | 15% | 31~45 | 37% | 16% |
21% | 15% | 46~60 | 0% | 16% |
18% | 14% | 61~75 | 12% | 16% |
21% | 27% | 76~90 | 12% | 16% |