Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 13 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chippa United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Orlando Pirates
Chippa United FC
Orlando Pirates
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Maritzburg United
Chippa United FC
Maritzburg United
Chippa United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Mamelodi Sundowns
Chippa United FC
Mamelodi Sundowns
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Chippa United FC
Marumo Gallants
Chippa United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Mamelodi Sundowns
Chippa United FC
Mamelodi Sundowns
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
Chippa United FC
Mamelodi Sundowns
Chippa United FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Supersport United
Chippa United FC
Supersport United
Chippa United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Chippa United FC
Stellenbosch FC
Chippa United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
Kaizer Chiefs
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Chippa United FC
Lamontville Golden Arrows
Chippa United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
AmaZulu
Chippa United FC
AmaZulu
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Polokwane City FC
Chippa United FC
Polokwane City FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Orlando Pirates
Chippa United FC
Orlando Pirates
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
Chippa United FC
Richards Bay(N)
Chippa United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Sekhukhune United
Chippa United FC
Sekhukhune United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Chippa United FC
Cape Town City
Chippa United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SALC
|
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Orbit College
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
TS Galaxy
Orbit College(N)
TS Galaxy
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Orbit College
Orlando Pirates
Orbit College
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
Sekhukhune United
Orbit College(N)
Sekhukhune United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
Siwelele
Orbit College(N)
Siwelele
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Orbit College
AmaZulu
Orbit College
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orbit College
Cape Town City
Orbit College
Cape Town City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Orbit College
Cape Town City
Orbit College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Leruma United
Orbit College
Leruma United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
JDR Stars
Orbit College
JDR Stars
Orbit College
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAFL
|
Orbit College
Baroka FC
Orbit College
Baroka FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Kruger United
Orbit College
Kruger United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Hungry Lions
Orbit College
Hungry Lions
Orbit College
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SAFL
|
Cape Town Spurs
Orbit College
Cape Town Spurs
Orbit College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Pretoria Callies
Orbit College
Pretoria Callies
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Highbury
Orbit College
Highbury
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Pretoria University
Orbit College
Pretoria University
Orbit College
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Maritzburg United
Orbit College
Maritzburg United
Orbit College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Venda
Orbit College
Venda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 4
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0.4
-
20 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
80% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 3.0 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.3 |
2 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8.1 | 2.5 |
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Chippa United FC |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Polokwane City FC
Chippa United FC
|
5 Ngày |
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Chippa United FC
|
8 Ngày |
SAPL D1
|
Chippa United FC
Stellenbosch FC
|
12 Ngày |
Orbit College |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College
Marumo Gallants
|
4 Ngày |
SAPL D1
|
Orbit College
Polokwane City FC
|
8 Ngày |
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Orbit College
|
11 Ngày |