trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Thẻ vàng 0
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+1'

88'

Madingwane B.
Sirgio Kammies

88'
Mariko A.
Figuareido J.

88'
Figuareido J.

82'
Hlophe B.
Philander G.

77'
Seabi Sammy

71'
Mosele G.
Mfecane K.

61'
60'

1Nghỉ0
Sithole X.

36'
Nwabali S.

25'




Đội hình
Chippa United FC 4-4-1-1
-
23Nwabali S.
-
25Sirgio Kammies4Idumba F.5Ndlovu S.27Malebogo Modise
-
17Philander G.21Seabi Sammy24Konqobe A.3Sithole X.
-
8Mfecane K.
-
9Figuareido J.
-
9Modimoeng L.
-
25Mabele S.27Lukhele A.11Moleleki T. E.
-
15Thibedi Given12Atisang Batsi
-
29Thulani Jingana23Thabang Nhlapo4Mokgosi O.21Mkhabela K.
-
1Sabelo Nkomo
Orbit College 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
11
Hlophe B.

28
Madingwane B.

16
Mariko A.

10
Azola Matrose
30
Moloa T.
20
Mosele G.

19
Kerwin Peters
1
Elson Sithole
15
Azola Tshobeni

Khoto G.
7
Tlhalefang Manyedi
3

Tshepo Matsemela
20
Moerane S.
16
Doctor Motswakhumo
24
Ndumiso Ngiba
30
Axolile Noyo
6
Tshwanelo Pitso
2
Ramosala I.
45
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.4
-
2 Mất bàn 0.8
-
12.3 Bị sút cầu môn 11.9
-
4 Phạt góc 3.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.4
-
10.8 Phạm lỗi 12.4
-
45.4% TL kiểm soát bóng 43.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 11% | 16% |
16% | 7% | 16~30 | 8% | 12% |
24% | 36% | 31~45 | 5% | 16% |
8% | 7% | 46~60 | 22% | 8% |
24% | 9% | 61~75 | 11% | 24% |
12% | 24% | 76~90 | 41% | 24% |