



2
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | 6 | 38% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | -3 | 21 | 7 | 33% |
Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% | |
Tất cả | 29 | 9 | 13 | 7 | -2 | 40 | 3 | 31% |
Chủ | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | 8 | 27% |
Khách | 14 | 5 | 8 | 1 | 3 | 23 | 3 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 5 | 4 | 23 | 50 | 3 | 62% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | 4 | 73% |
Khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | 2 | 54% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 24 | 9 | 9 | 6 | 7 | 36 | 6 | 38% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | 6 | 55% |
Khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | 8 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Shanghai Shenhua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ulsan Hyundai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | FC Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Johor Darul Takzim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Gangwon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | FC Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Chengdu Rongcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Gangwon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Gangwon FC
Jeju United FC
Gangwon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KFAC
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Gangwon FC
Suwon FC
Gangwon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Gangwon FC
Pohang Steelers
Gangwon FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Anyang
Gangwon FC
FC Anyang
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gangwon FC
Siheung City
Gangwon FC
Siheung City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
Shanghai Shenhua
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Wuxi Wugou
Shanghai Shenhua
Wuxi Wugou
Shanghai Shenhua
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh |
Điều khiển Gangwon FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Shanghai Shenhua | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 75% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.25 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Gangwon FC |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Suwon FC
Gangwon FC
|
5 Ngày |
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
11 Ngày |
ACLE
|
Chengdu Rongcheng
Gangwon FC
|
14 Ngày |
Shanghai Shenhua |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
|
5 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
|
10 Ngày |
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai
|
15 Ngày |