Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Arsenal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Qarabag | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
5 | Tottenham Hotspur | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
6 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
7 | Juventus | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | Chelsea FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Bayer Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Ajax Amsterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SL Benfica | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
33 | Marseille | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
34 | Villarreal | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
35 | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
36 | Athletic Bilbao | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ICC
|
Chelsea FC(N)
Bayern Munich
Chelsea FC(N)
Bayern Munich
|
13 | 13 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA SC
|
Bayern Munich(N)
Chelsea FC
Bayern Munich(N)
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0/0.5
T
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Bayern Munich
Hamburger
Bayern Munich
Hamburger
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D1
|
Augsburg
Bayern Munich
Augsburg
Bayern Munich
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GERC
|
SV Wehen Wiesbaden
Bayern Munich
SV Wehen Wiesbaden
Bayern Munich
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
RB Leipzig
Bayern Munich
RB Leipzig
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER SC
|
VfB Stuttgart
Bayern Munich
VfB Stuttgart
Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grasshoppers
Bayern Munich
Grasshoppers
Bayern Munich
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Ger LTC
|
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Bayern Munich
Lyonnais
Bayern Munich
Lyonnais
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Bayern Munich
Flamengo(N)
Bayern Munich
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Bayern Munich
SL Benfica(N)
Bayern Munich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Boca Juniors
Bayern Munich(N)
Boca Juniors
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Auckland City
Bayern Munich(N)
Auckland City
|
60 | 100 | 60 | 100 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
Hoffenheim
Bayern Munich
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Monchengladbach
Bayern Munich
Monchengladbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
RB Leipzig
Bayern Munich
RB Leipzig
Bayern Munich
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Mainz
Bayern Munich
Mainz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayern Munich
Heidenheim
Bayern Munich
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Inter Milan
Bayern Munich
Inter Milan
Bayern Munich
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Borussia Dortmund
Bayern Munich
Borussia Dortmund
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Chelsea FC
West Ham United
Chelsea FC
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Chelsea FC
AC Milan
Chelsea FC
AC Milan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FCWC
|
Fluminense (RJ)(N)
Chelsea FC
Fluminense (RJ)(N)
Chelsea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FCWC
|
Palmeiras(N)
Chelsea FC
Palmeiras(N)
Chelsea FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Chelsea FC
SL Benfica(N)
Chelsea FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Chelsea FC
Flamengo(N)
Chelsea FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Los Angeles FC
Chelsea FC(N)
Los Angeles FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Real Betis(N)
Chelsea FC
Real Betis(N)
Chelsea FC
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
Djurgardens
Chelsea FC
Djurgardens
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jose Maria Sanchez Martinez |
Điều khiển Bayern Munich | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Chelsea FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
Chấn thương
-
10 Jamal MusialaLiam Delap 9
-
19 Alphonso DaviesDario Essugo 14
-
21 Hiroki ItoLevi Samuels Colwill 6
-
22 Raphael GuerreiroRomeo Lavia 45
-
Benoit Badiashile Mukinayi 5
-
João Pedro Junqueira de Jesus 20
-
Reece James 24
-
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc 41
-
Mykhailo Mudryk -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 22
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
90% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Bayern Munich |
||
---|---|---|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
|
3 Ngày |
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
|
9 Ngày |
UEFA CL
|
Pafos FC
Bayern Munich
|
13 Ngày |
Chelsea FC |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
|
3 Ngày |
ENG LC
|
Lincoln City
Chelsea FC
|
6 Ngày |
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
10 Ngày |