trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Bayern Munich 4-2-3-1
-
1Neuer M.
-
44Stanisic J.4Tah J.2Upamecano D.27Laimer K.
-
8Goretzka L.6Kimmich J.
-
14Diaz L.7Gnabry S.17Olise M.
-
9Kane H.
-
20Joao Pedro
-
7Neto P.10Palmer C.41Estevao
-
25Caicedo M.8Fernandez E.
-
3Cucurella M.23Chalobah T.4Adarabioyo T.24James R.
-
1Sanchez R.
Chelsea FC 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Metatarsal fracture21Hiroki ItounfitReece James24
-
Injured Doubtful22Raphael GuerreiroChấn thươngBenoit Badiashile Mukinayi5
-
Ruptured cruciate ligament19Alphonso DaviesunfitJoão Pedro Junqueira de Jesus20
-
Fracture of the fibula10Jamal MusialaotherMykhailo Mudryk0
-
Hamstring InjuryLiam Delap9
-
SurgeryDario Essugo14
-
Chấn thươngRomeo Lavia45
-
Ruptured cruciate ligamentLevi Samuels Colwill6
-
unfitEstevao Willian Almeida de Oliveira Gonc41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 2.2
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
9.7 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.5 Phạt góc 6.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
11.4 Phạm lỗi 12.2
-
61.1% TL kiểm soát bóng 58.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 9% | 17% |
18% | 6% | 16~30 | 11% | 17% |
15% | 15% | 31~45 | 14% | 8% |
11% | 18% | 46~60 | 22% | 13% |
22% | 21% | 61~75 | 14% | 17% |
22% | 31% | 76~90 | 21% | 26% |