Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 9 | 12 | 21 | -18 | 39 | 19 | 21% |
Chủ | 21 | 9 | 3 | 9 | 0 | 30 | 16 | 43% |
Khách | 21 | 0 | 9 | 12 | -18 | 9 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 42 | 12 | 17 | 13 | -1 | 53 | 12 | 29% |
Chủ | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | 10 | 38% |
Khách | 21 | 4 | 11 | 6 | -3 | 23 | 15 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hendon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Hendon
Littlehampton Town
Hendon
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Northwood
Hendon
Northwood
Hendon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Hendon
Uxbridge
Hendon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Hendon
Wingate & Finchley
Hendon
Wingate & Finchley
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
INT CF
|
Hendon
Hanwell Town
Hendon
Hanwell Town
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
INT CF
|
Tring Athletic
Hendon
Tring Athletic
Hendon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Haringey Borough
Hendon
Haringey Borough
Hendon
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Bognor Regis Town
Hendon
Bognor Regis Town
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hendon
Potters Bar Town
Hendon
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Chatham Town
Hendon
Chatham Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Hendon
Dover Athletic
Hendon
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Chichester City
Hendon
Chichester City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hendon
Canvey Island
Hendon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Hendon
Horsham
Hendon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Billericay Town
Hendon
Billericay Town
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hendon
Hastings United
Hendon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hendon
Cray Valley Paper Mills
Hendon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Hashtag United
Hendon
Hashtag United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Hendon
Lewes
Hendon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Dartford
Hendon
Dartford
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Southall FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Southall FC
Whyteleafe
Southall FC
Whyteleafe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Southall FC
Slough Town
Southall FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Southall FC
Leatherhead
Southall FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Southall FC
Metropolitan Police
Southall FC
Metropolitan Police
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Southall FC
Ashford Town
Southall FC
Ashford Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Southall FC
Burgess Hill Town
Southall FC
Burgess Hill Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG RL1
|
Southall FC
Hanworth Villa
Southall FC
Hanworth Villa
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Southall FC
Metropolitan Police
Southall FC
Metropolitan Police
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3
H
|
ENG RL1
|
Southall FC
Ashford Town
Southall FC
Ashford Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Southall FC
Thatcham Town
Southall FC
Thatcham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Southall FC
Marlow
Southall FC
Marlow
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Southall FC
Leatherhead
Southall FC
Leatherhead
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG FAC
|
Southall FC
Hampton Richmond
Southall FC
Hampton Richmond
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Southall FC
Chichester City
Southall FC
Chichester City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Beaconsfield SYCOB
Southall FC
Beaconsfield SYCOB
Southall FC
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
ENG FAC
|
Southall FC
Beaconsfield SYCOB
Southall FC
Beaconsfield SYCOB
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Southall FC
Kings Langley
Southall FC
Kings Langley
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Southall FC
Bracknell Town
Southall FC
Bracknell Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Southall FC
Basingstoke Town
Southall FC
Basingstoke Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Southall FC
Leatherhead
Southall FC
Leatherhead
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
22 Tổng số mất bàn 14
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Hendon |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Beckenham Town
Hendon
|
4 Ngày |
Southall FC |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Southall FC
|
4 Ngày |